p.m. nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
p.m. nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm p.m. giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của p.m..
Từ điển Anh Việt
p.m.
/'poust,mistris/ (pip_emma) /pip'emə/
* phó từ
((viết tắt) p.m) quá trưa, chiều, tối
at 7 p.m.: vào lúc 7 giờ tối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
p.m.
Similar:
post meridiem: after noon
post meridiem: between noon and midnight
let's meet at 8 P.M.