oximeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oximeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oximeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oximeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oximeter

    * kỹ thuật

    y học:

    ôxi - kế (dụng cụ đo tỷ lệ hemoglobin đã ôxi hóa trong máu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oximeter

    a measuring instrument that measures the oxygen in arterial blood