ovoflavin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ovoflavin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ovoflavin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ovoflavin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ovoflavin
Similar:
vitamin b2: a B vitamin that prevents skin lesions and weight loss
Synonyms: vitamin G, riboflavin, lactoflavin, hepatoflavin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).