ovine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ovine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ovine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ovine.

Từ điển Anh Việt

  • ovine

    /'ouvain/

    * tính từ

    (thuộc) cừu; như cừu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ovine

    of or pertaining to or of the nature of or characteristic of a sheep or sheep