oviduct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oviduct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oviduct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oviduct.

Từ điển Anh Việt

  • oviduct

    /'ouvidʌkt/

    * danh từ

    (giải phẫu) vòi trứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet