ovi- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ovi- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ovi- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ovi-.
Từ điển Anh Việt
ovi-
xem ov-
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ovi-
* kỹ thuật
y học:
tiền tố chỉ trứng, noãn