overspill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overspill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overspill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overspill.

Từ điển Anh Việt

  • overspill

    /'ouvəspil/

    * danh từ

    lượng tràn ra

    số dân thừa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overspill

    * kinh tế

    số dân thừa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overspill

    the relocation of people from overcrowded cities; they are accommodated in new houses or apartments in smaller towns

    Similar:

    overflow: the occurrence of surplus liquid (as water) exceeding the limit or capacity

    Synonyms: runoff