overspill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overspill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overspill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overspill.
Từ điển Anh Việt
overspill
/'ouvəspil/
* danh từ
lượng tràn ra
số dân thừa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
overspill
* kinh tế
số dân thừa