overshielding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overshielding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overshielding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overshielding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overshielding
Similar:
momism: excessive protection
Synonyms: overprotection
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).