overnicety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overnicety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overnicety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overnicety.

Từ điển Anh Việt

  • overnicety

    /'ouvə'naisnis/

    * danh từ

    sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ