overmantel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overmantel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overmantel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overmantel.

Từ điển Anh Việt

  • overmantel

    /'ouvə,mæntl/

    * danh từ

    đồ trang trí đặt trên bệ lò sưởi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overmantel

    a shelf over a mantelpiece