overmaning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overmaning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overmaning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overmaning.

Từ điển Anh Việt

  • overmaning

    * danh từ

    sự thừa người; quá nhiều người

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overmaning

    * kinh tế

    thừa nhân công