overlordship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overlordship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overlordship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overlordship.

Từ điển Anh Việt

  • overlordship

    /'ouvə,lɔ:dʃip/

    * danh từ

    cương vị chúa tể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overlordship

    the position of overlord