overlarge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overlarge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overlarge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overlarge.
Từ điển Anh Việt
overlarge
/'ouvə'lɑ:dʤ/
* tính từ
quá rộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overlarge
excessively large
Synonyms: too large