overjoyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overjoyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overjoyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overjoyed.
Từ điển Anh Việt
overjoyed
/,ouvə'dʤɔid/
* tính từ
vui mừng khôn xiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overjoyed
extremely joyful
Similar:
overjoy: cause to feel extremely joyful or happy
the economic growth overjoyed the German industry