overhauling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overhauling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overhauling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overhauling.

Từ điển Anh Việt

  • overhauling

    * danh từ

    sự kiểm tra (để sửa chữa); sự thẩm tra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overhauling

    * kỹ thuật

    sự đại tu

    sự sửa chữa lớn

    xây dựng:

    sự kiểm tra kỹ