overexploitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overexploitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overexploitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overexploitation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
overexploitation
* kinh tế
sự khai thác quá độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overexploitation
exploitation to the point of diminishing returns
Synonyms: overuse, overutilization, overutilisation