overdriven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overdriven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overdriven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overdriven.

Từ điển Anh Việt

  • overdriven

    /'ouvə'draiv/

    * ngoại động từ overdrove; overdriven

    ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)