overcoating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overcoating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overcoating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overcoating.

Từ điển Anh Việt

  • overcoating

    /'ouvə,koutiɳ/

    * danh từ

    vải may áo khoác ngoài

    lớp sơn phủ ((cũng) overcoat)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overcoating

    Similar:

    overcoat: an additional protective coating (as of paint or varnish)