over-crowding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
over-crowding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm over-crowding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của over-crowding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
over-crowding
Similar:
congestion: excessive crowding
traffic congestion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).