outspokenly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outspokenly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outspokenly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outspokenly.

Từ điển Anh Việt

  • outspokenly

    * phó từ

    thằng thừng, trực tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outspokenly

    in an outspoken manner

    he was outspokenly critical of the Government's new social policy