outrunner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outrunner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outrunner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outrunner.
Từ điển Anh Việt
outrunner
/'aut,rʌnə/
* danh từ
người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe
người buộc ngoài càng xe
chỗ chạy dẫn đường (cho xe trượt tuyết)