outremer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outremer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outremer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outremer.
Từ điển Anh Việt
outremer
/u:tr'meə/
* danh từ
màu xanh da trời
các nước hải ngoại