outreason nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outreason nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outreason giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outreason.

Từ điển Anh Việt

  • outreason

    /aut'ri:zn/

    * ngoại động từ

    suy luận giỏi hơn, lập luận giỏi hơn