outreach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outreach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outreach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outreach.

Từ điển Anh Việt

  • outreach

    /aut'ri:tʃ/

    * ngoại động từ

    vượt hơn

    với xa hơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outreach

    the act of reaching out

    the outreach toward truth of the human spirit