outgassing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outgassing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outgassing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outgassing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outgassing

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sự loại khí

    sự nhả khí