outeaten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outeaten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outeaten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outeaten.
Từ điển Anh Việt
outeaten
/'autə/
* ngoại động từ outate, outeaten
ăn khoẻ hơn