outcaste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outcaste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outcaste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outcaste.
Từ điển Anh Việt
outcaste
/'autkɑ:st/
* danh từ
người bị khai trừ khỏi đẳng cấp; người bị mất địa vị trong đẳng cấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outcaste
a person belonging to no caste
not belonging to or having been expelled from a caste and thus having no place or status in society
the foreigner was a casteless person
Synonyms: casteless