outbidden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outbidden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outbidden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outbidden.
Từ điển Anh Việt
outbidden
/aut'bid/
* ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden
trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn
cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)
vượt hơn, trội hơn