ourselves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ourselves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ourselves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ourselves.

Từ điển Anh Việt

  • ourselves

    /,auə'selvz/

    * đại từ phản thân

    bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình

    we ourselves will see to it: bản thân chúng tôi sẽ chăm lo việc đó

    chúng tôi, chúng mình (khi nói trước công chúng, khi viết một bài báo không ký tên)

    it will do good to all and to ourselves: cái đó sẽ có lợi cho mọi người và cho chúng mình