ouphe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ouphe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ouphe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ouphe.
Từ điển Anh Việt
ouphe
* danh từ
yêu ma; ác quỉ
ouphe
* danh từ
yêu ma; ác quỉ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.