ouphe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ouphe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ouphe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ouphe.

Từ điển Anh Việt

  • ouphe

    * danh từ

    yêu ma; ác quỉ