ouch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ouch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ouch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ouch.

Từ điển Anh Việt

  • ouch

    /autʃ/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu)

    ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang)