oubit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oubit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oubit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oubit.

Từ điển Anh Việt

  • oubit

    /'u:bit/

    * danh từ

    (như) woobut