otosclerosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

otosclerosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otosclerosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otosclerosis.

Từ điển Anh Việt

  • otosclerosis

    /,outəskliə'rousis/

    * danh từ

    (y học) chứng xơ cứng tai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • otosclerosis

    hereditary disorder in which ossification of the labyrinth of the inner ear causes tinnitus and eventual deafness