otoganglion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

otoganglion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otoganglion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otoganglion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • otoganglion

    Similar:

    otic ganglion: an autonomic ganglion whose postganglionic fibers are distributed to the parotid gland

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).