ossicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ossicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ossicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ossicle.

Từ điển Anh Việt

  • ossicle

    /'ɔsikl/

    * danh từ

    (giải phẫu) xương nhỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ossicle

    * kỹ thuật

    y học:

    tiểu cốt, xương nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ossicle

    a small bone; especially one in the middle ear

    Synonyms: bonelet, ossiculum