osmosensivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

osmosensivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osmosensivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osmosensivity.

Từ điển Anh Việt

  • osmosensivity

    * danh từ

    tính nhạy cảm thẩm thấu