osmiridium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
osmiridium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osmiridium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osmiridium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
osmiridium
a hard and corrosion resistant mineral that is a natural alloy of osmium and iridium (usually containing small amounts of rhodium and platinum); used in needles and pen nibs etc.
Synonyms: iridosmine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).