orthopedical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orthopedical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthopedical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthopedical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orthopedical
Similar:
orthopedic: of or relating to orthopedics
orthopedic shoes
Synonyms: orthopaedic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).