orrery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orrery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orrery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orrery.

Từ điển Anh Việt

  • orrery

    /'ɔrəri/

    * danh từ

    mô hình vũ trụ (chạy bằng dây cót)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orrery

    planetarium consisting of an apparatus that illustrates the relative positions and motions of bodies in the solar system by rotation and revolution of balls moved by wheelwork; sometimes incorporated in a clock