oro-antral fistula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oro-antral fistula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oro-antral fistula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oro-antral fistula.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oro-antral fistula

    * kỹ thuật

    y học:

    đường rò miệng - xoang hàm