ormandy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ormandy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ormandy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ormandy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ormandy

    United States conductor (born in Hungary) (1899-1985)

    Synonyms: Eugene Ormandy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).