orfray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orfray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orfray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orfray.

Từ điển Anh Việt

  • orfray

    /'ɔ:fri/ (orfray) /'ɔ:frei/

    * danh từ

    dải viền thêu (để viền áo thầy tu)