optometrist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
optometrist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optometrist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optometrist.
Từ điển Anh Việt
optometrist
/ɔp'tɔmitrist/
* danh từ
người đo thị lực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
optometrist
* kỹ thuật
y học:
kỹ thuật viên đo mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
optometrist
a person skilled in testing for defects of vision in order to prescribe corrective glasses
Synonyms: oculist