opiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opiate.
Từ điển Anh Việt
opiate
/'oupiit/
* tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) có thuốc phiện
làm buồn ngủ
làm tê đi
* danh từ
thuốc có thuốc phiện (để giảm đau hoặc gây ngủ)
* ngoại động từ
hoà với thuốc phiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opiate
a narcotic drug that contains opium or an opium derivative