ophite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ophite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ophite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ophite.

Từ điển Anh Việt

  • ophite

    /'ɔfait/

    * danh từ

    (khoáng chất) Ofit