ophite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ophite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ophite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ophite.
Từ điển Anh Việt
ophite
/'ɔfait/
* danh từ
(khoáng chất) Ofit
ophite
/'ɔfait/
* danh từ
(khoáng chất) Ofit
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.