opercular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opercular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opercular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opercular.
Từ điển Anh Việt
opercular
/ou'pə:kjulə/
* tính từ
(thuộc) nắp mang cá
(thuộc) vảy ốc
(thuộc) nắp