operator's certificate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operator's certificate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operator's certificate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operator's certificate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operator's certificate

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giấy chứng nhận đại cương

    giấy chứng nhận tổng quát