oozy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oozy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oozy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oozy.

Từ điển Anh Việt

  • oozy

    /'u:zi/

    * tính từ

    có bùn, đầy bùn

    ri rỉ, rỉ nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oozy

    * kỹ thuật

    bùn

    đầy bùn

    rò rỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet