oophorectomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oophorectomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oophorectomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oophorectomy.

Từ điển Anh Việt

  • oophorectomy

    /,ouəfə'rektəmi/

    * danh từ

    (y học) thủ thuật cắt buồng trứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oophorectomy

    * kỹ thuật

    y học:

    cắt bỏ buồng trứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oophorectomy

    surgical removal of one of both ovaries

    Synonyms: ovariectomy