ooh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ooh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ooh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ooh.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ooh

    express admiration and pleasure by uttering `ooh' or `aah'

    They oohed and aahed when they unwrapped the presents

    Synonyms: aah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).